HMT330 - Cảm biến đo độ ẩm và nhiệt độ theo yêu cầu.
Đo độ ẩm trong môi trường khắc nghiệt bằng thiết bị mà bạn có thể tin cậy.
Dòng cảm biến đo nhiệt độ và độ ẩm Vaisala HUMICAP® HMT330 được thiết kế cho các ứng dụng công nghiệp khắt khe, nơi cần có các phép đo ổn định và khả năng tùy chỉnh sâu rộng.
Ứng dụng : Dùng trong các ngành công nghiệp nặng, bán dẫn, display, dược phẩm, tàu thủy và ô tô.
ƯU ĐIỂM:
Đáng tin cậy và ổn định
|
Đã được cấu hình và sẵn sàng cài đặt
|
SẢN PHẨM
Output: RH+T+Td+a+Tw+x+h+pws
▶ HMT331 : Wall-Mount/ Treo - gắn tường ▶ HMT333 : Duct mounting and tight spaces / ống dẫn hoặc không gian chật hẹp ▶ HMT334 : High Pressure up to 100 bar and vaccum conditions / Áp suất Cao lên đến 100 bar và môi trường chân không |
▶ HMT335 : High Temperature / Nhiệt độ Cao ▶ HMT337 : High Humidity and meteorological applications / Độ Ẩm Cao và ứng dụng về kh1i tượng học ▶ HMT338 : Pressurized Pipeline up to 40 bar / Đường ống điều áp lên đến 40 bar |
Đo độ ẩm tương đối | |
Dãi đo | 0 ... 100 % RH |
Đỗ chính xác ở điểm đo +20 °C (68 °F) | ± 1.0 % RH (0 ... 90 % RH) ± 1.7 % RH (90 ... 100 % RH) |
Hiệu chuẩn từ nhà máy | (+20 °C) ± 0.6 % RH (0 ... 40 %RH) ± 1.0 % RH (40 ... 97 %RH) (Được xác định là ± 2 giới hạn độ lệch chuẩn. Có thể có các biến thể nhỏ, xem thêm chứng chỉ hiệu chuẩn.) |
Cảm Biến | Vaisala HUMICAP® 180(C) Vaisala HUMICAP® 180R(C) |
Dãi đo nhiệt độ | |
HMT331 | -40 ... +60 °C (-40 ... +140 °F) |
HMT333 | -40 ... +80 °C or -40 ... +120 °C (-40 ... +176 °F or -40 ... +248 °F) |
HMT334/335/337/338 | -70 ... +180 °C (-94 ... +356 °F) |
Độ chính xác ở điểm đo +20 °C (68 °F) | ± 0.2 °C |
Cảm biến | Pt100 RTD 1/3 Class B IEC 751 |
Các biến khác có sẵn (phụ thuộc vào mô hình) | |
Điểm sương, nhiệt độ, tỷ lệ pha trộn, độ ẩm tuyệt đối, nhiệt độ bầu ướt, entanpi, áp suất hơi nước. | |
Môi trường hoạt động | |
Nhiệt độ | |
Cho đầu dò | trùng với dãi đo |
Cho thân cảm biến | -40 ...+ 60 °C (-40 ... +140 °F) |
cho màn hình | 0 ...+ 60 °C (+32 ... +140 °F) |
Áp suất | |
HMT334 | 0 ... 10 MPa (0 ... 100 bar) |
HMT338 | 0 ... 4 MPa (0 ... 40 bar) |
HMT333/335/337 | kín hơi nước |
Ngõ vào và Ngõ ra | |
Điện áp hoạt động với mô-đun cung cấp điện tùy chọn Sự tiêu thụ năng lượng @ 20 °C (Uin24 VDC) |
10 ... 35 VDC, 24 VAC 100 ... 240 VAC 50/60 Hz |
RS-232 | max. 25 mA |
Uout2 x 0 ... 1 V/ 0 ... 5 V/ 0... 10 V | max. 25 mA |
Iout2 x 0 ... 20 mA V | max. 60 mA |
Ngõ ra Analog Ngõ ra dòng điện Ngõ ra Điện áp Ngõ ra kỹ thuật số |
0 ... 20 mA, 4 ... 20 mA 0 ... 1 V, 0 ... 5 V, 0 ... 10 V RS-232, RS-485 (optional) |
Giao diện Ethernet (tùy chọn) Hỗ trợ tiêu chuẩn Kết nối Protocols |
10/100Base-T RJ45 Telnet |
Giao diện WLAN (tùy chọn) | 802.11b |
Hỗ trợ tiêu chuẩn | RP-SMA |
Loại kết nối Ăng-ten | Telnet |
Protocols | WEP 64/128,WPA |
Bảo mật | Authentication / Encryption Open / no encryption Open / WEP WPA Pre shared key / TKIP WPA Pre shared key / CCMP (a.k.a. WPA2) |
Trình ghi dữ liệu tùy chọn với đồng hồ thời gian thực Các thông số đã ghi Khoảng thời gian ghi dữ liệu Thời gian tối đa ghi dữ liệu Điểm đã ghi Tuổi thọ pin |
tối đa ba với giá trị xu hướng / tối thiểu / tối đa 10 giây (Không thay đổi) 4 năm 5 tháng 13,7 triệu điểm cho mỗi thông số tối thiểu 5 năm |
Ngôn ngữ | Anh, Pháp, Tây Ban Nha, Đức, Nhật Bản, Nga, Thụy Điển, Phần Lan, Trung Quốc. |
Đường kính cáp cơ học | |
HMT333 | 6.0 mm |
Đầu dò khác | 5.5 mm |
Vật liệu | G-AlSi 10 Mg (DIN 1725) |
Cấp bảo vệ | IP65 (NEMA 4) |